PanLinx

tiếng Việtvie-000
rời xa
Englisheng-000away
Englisheng-000from
Englisheng-000keep
Englisheng-000kept
italianoita-000muoversi
русскийrus-000отдаляться
русскийrus-000отставать
tiếng Việtvie-000bong ra
tiếng Việtvie-000chạy xa
tiếng Việtvie-000cách
tiếng Việtvie-000khỏi
tiếng Việtvie-000nhịn
tiếng Việtvie-000tránh xa
tiếng Việtvie-000tróc ra
tiếng Việtvie-000tách khỏi
tiếng Việtvie-000xa
tiếng Việtvie-000xa cách
tiếng Việtvie-000xa dần
tiếng Việtvie-000xa ra
tiếng Việtvie-000xa rời
tiếng Việtvie-000đi
tiếng Việtvie-000đi xa
tiếng Việtvie-000đổi chỗ
tiếng Việtvie-000đừng


PanLex

PanLex-PanLinx