tiếng Việt | vie-000 |
mất đi |
English | eng-000 | away |
English | eng-000 | die |
English | eng-000 | die out |
English | eng-000 | expire |
English | eng-000 | pass |
français | fra-000 | manquer |
français | fra-000 | partir |
français | fra-000 | se dégarnir |
français | fra-000 | se perdre |
italiano | ita-000 | mancare |
italiano | ita-000 | perdersi |
italiano | ita-000 | sfumare |
русский | rus-000 | выводиться |
русский | rus-000 | отмирание |
русский | rus-000 | отмирать |
русский | rus-000 | сглаживаться |
русский | rus-000 | утрачиваться |
tiếng Việt | vie-000 | biến mất |
tiếng Việt | vie-000 | biến đi |
tiếng Việt | vie-000 | bị diệt hết |
tiếng Việt | vie-000 | bị quên đi |
tiếng Việt | vie-000 | chết |
tiếng Việt | vie-000 | hết hiệu lực |
tiếng Việt | vie-000 | hết đi |
tiếng Việt | vie-000 | không còn nữa |
tiếng Việt | vie-000 | kết thúc |
tiếng Việt | vie-000 | mai một |
tiếng Việt | vie-000 | mãn hạn |
tiếng Việt | vie-000 | mất |
tiếng Việt | vie-000 | mất hẳn |
tiếng Việt | vie-000 | mất mát |
tiếng Việt | vie-000 | qua đi |
tiếng Việt | vie-000 | tan đi |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu tan |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu vong |
tiếng Việt | vie-000 | tàn lụi |
tiếng Việt | vie-000 | tắt đi |
tiếng Việt | vie-000 | vắng đi |