| tiếng Việt | vie-000 |
| hết đi | |
| English | eng-000 | away |
| français | fra-000 | se dégarnir |
| français | fra-000 | tomber |
| tiếng Việt | vie-000 | biến đi |
| tiếng Việt | vie-000 | giảm đi |
| tiếng Việt | vie-000 | mất đi |
| tiếng Việt | vie-000 | tan đi |
| tiếng Việt | vie-000 | tàn đi |
| tiếng Việt | vie-000 | vắng đi |
| tiếng Việt | vie-000 | yếu đi |
