tiếng Việt | vie-000 |
phi thường |
English | eng-000 | abnomal |
English | eng-000 | awful |
English | eng-000 | corking |
English | eng-000 | dick |
English | eng-000 | extraordinary |
English | eng-000 | giant |
English | eng-000 | hyperphysical |
English | eng-000 | inconceivable |
English | eng-000 | marvellous |
English | eng-000 | mighty |
English | eng-000 | miraculous |
English | eng-000 | phenomenal |
English | eng-000 | prodigious |
English | eng-000 | remarkable |
English | eng-000 | singular |
English | eng-000 | slashing |
English | eng-000 | superhuman |
English | eng-000 | uncommon |
English | eng-000 | unearthly |
English | eng-000 | unimaginable |
English | eng-000 | weird |
English | eng-000 | wonderful |
English | eng-000 | wondrous |
français | fra-000 | boeuf |
français | fra-000 | extraordinaire |
français | fra-000 | fabuleusement |
français | fra-000 | fabuleux |
français | fra-000 | fameusement |
français | fra-000 | fou |
français | fra-000 | inouï |
français | fra-000 | prodigieuse |
français | fra-000 | prodigieux |
français | fra-000 | surnaturel |
italiano | ita-000 | eccezionale |
italiano | ita-000 | fenomenale |
italiano | ita-000 | formidabile |
italiano | ita-000 | prodigioso |
italiano | ita-000 | straordinario |
bokmål | nob-000 | betydelig |
bokmål | nob-000 | fabelaktig |
bokmål | nob-000 | fenomenal |
bokmål | nob-000 | fremre |
bokmål | nob-000 | genial |
bokmål | nob-000 | mirakel |
bokmål | nob-000 | svimlende |
bokmål | nob-000 | vidunder |
русский | rus-000 | аномалия |
русский | rus-000 | аномальный |
русский | rus-000 | баснословный |
русский | rus-000 | гигантский |
русский | rus-000 | замечательный |
русский | rus-000 | исключительно |
русский | rus-000 | исключительный |
русский | rus-000 | невиданный |
русский | rus-000 | необыкновенно |
русский | rus-000 | необыкновенный |
русский | rus-000 | удивительный |
русский | rus-000 | умопомрачительный |
русский | rus-000 | фантастический |
русский | rus-000 | фантастичность |
русский | rus-000 | чертовски |
русский | rus-000 | чертовский |
русский | rus-000 | экстраординарный |
tiếng Việt | vie-000 | bất thường |
tiếng Việt | vie-000 | chưa từng thấy |
tiếng Việt | vie-000 | cừ khôi |
tiếng Việt | vie-000 | cực kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | dị thường |
tiếng Việt | vie-000 | dữ |
tiếng Việt | vie-000 | dữ lắm |
tiếng Việt | vie-000 | hiếm có |
tiếng Việt | vie-000 | hung |
tiếng Việt | vie-000 | huyền hoặc |
tiếng Việt | vie-000 | hết sức |
tiếng Việt | vie-000 | khác thường |
tiếng Việt | vie-000 | không tưởng tượng được |
tiếng Việt | vie-000 | khổng lồ |
tiếng Việt | vie-000 | kinh khủng |
tiếng Việt | vie-000 | kếch xù |
tiếng Việt | vie-000 | kỳ diệu |
tiếng Việt | vie-000 | kỳ dị |
tiếng Việt | vie-000 | kỳ lạ |
tiếng Việt | vie-000 | kỳ quái |
tiếng Việt | vie-000 | lạ kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | lạ lùng |
tiếng Việt | vie-000 | lạ thường |
tiếng Việt | vie-000 | lỗi lạc |
tiếng Việt | vie-000 | lớn |
tiếng Việt | vie-000 | lớn lao |
tiếng Việt | vie-000 | nổi bật lên |
tiếng Việt | vie-000 | phi phàm |
tiếng Việt | vie-000 | phép lạ |
tiếng Việt | vie-000 | quan trọng nhất |
tiếng Việt | vie-000 | quá mức |
tiếng Việt | vie-000 | quá sức người |
tiếng Việt | vie-000 | quá sức tưởng tượng |
tiếng Việt | vie-000 | quá đáng |
tiếng Việt | vie-000 | rất |
tiếng Việt | vie-000 | rất lớn |
tiếng Việt | vie-000 | siêu phàm |
tiếng Việt | vie-000 | siêu phẩm |
tiếng Việt | vie-000 | siêu tự nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | siêu việt |
tiếng Việt | vie-000 | sự kỳ diệu |
tiếng Việt | vie-000 | thượng thặng |
tiếng Việt | vie-000 | thần kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | thật là |
tiếng Việt | vie-000 | to lớn |
tiếng Việt | vie-000 | to tát |
tiếng Việt | vie-000 | trái quy luật |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt diệu |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt vời |
tiếng Việt | vie-000 | tợn lắm |
tiếng Việt | vie-000 | viển vông |
tiếng Việt | vie-000 | vô cùng |
tiếng Việt | vie-000 | vĩ đại |
tiếng Việt | vie-000 | xuất chúng |
tiếng Việt | vie-000 | xuất sắc |
tiếng Việt | vie-000 | ác |
tiếng Việt | vie-000 | đặc biệt |
𡨸儒 | vie-001 | 非常 |