| tiếng Việt | vie-000 |
| vụng về | |
| Universal Networking Language | art-253 | uncouth(icl>adj,equ>coarse) |
| English | eng-000 | awkward |
| English | eng-000 | bumbling |
| English | eng-000 | butter-fingered |
| English | eng-000 | cack-handed |
| English | eng-000 | chunking |
| English | eng-000 | clownish |
| English | eng-000 | clumpish |
| English | eng-000 | clumsily |
| English | eng-000 | clumsy |
| English | eng-000 | cubbish |
| English | eng-000 | gauche |
| English | eng-000 | ham-fisted |
| English | eng-000 | ham-handed |
| English | eng-000 | heavy-handed |
| English | eng-000 | inapt |
| English | eng-000 | left-handed |
| English | eng-000 | loutish |
| English | eng-000 | lubberly |
| English | eng-000 | maladroit |
| English | eng-000 | rough-hew |
| English | eng-000 | shiftless |
| English | eng-000 | splay |
| English | eng-000 | stern foremost |
| English | eng-000 | uncouth |
| English | eng-000 | ungainly |
| English | eng-000 | unhandy |
| français | fra-000 | balourd |
| français | fra-000 | cloche |
| français | fra-000 | empoté |
| français | fra-000 | empêtré |
| français | fra-000 | gauche |
| français | fra-000 | gauchement |
| français | fra-000 | godiche |
| français | fra-000 | incongru |
| français | fra-000 | lourdaud |
| français | fra-000 | maladroit |
| français | fra-000 | maladroitement |
| français | fra-000 | malhabile |
| français | fra-000 | malhabilement |
| français | fra-000 | provincialement |
| italiano | ita-000 | goffo |
| italiano | ita-000 | maldestro |
| italiano | ita-000 | melenso |
| bokmål | nob-000 | bakvendt |
| bokmål | nob-000 | slurv |
| bokmål | nob-000 | ubehjelpelig |
| bokmål | nob-000 | uheldig |
| русский | rus-000 | бездарно |
| русский | rus-000 | бездействовать |
| русский | rus-000 | безрукий |
| русский | rus-000 | бестолково |
| русский | rus-000 | корявый |
| русский | rus-000 | косолапый |
| русский | rus-000 | мешковатый |
| русский | rus-000 | неладный |
| русский | rus-000 | нелепный |
| русский | rus-000 | неловкий |
| русский | rus-000 | неловко |
| русский | rus-000 | неловкость |
| русский | rus-000 | неповоротливый |
| русский | rus-000 | нерасторопный |
| русский | rus-000 | нескладный |
| русский | rus-000 | несуразный |
| русский | rus-000 | неуклюжий |
| русский | rus-000 | ремесленный |
| русский | rus-000 | топорный |
| español | spa-000 | tosco |
| tiếng Việt | vie-000 | bất tiện |
| tiếng Việt | vie-000 | bất tài |
| tiếng Việt | vie-000 | chậm chạp |
| tiếng Việt | vie-000 | cục mịch |
| tiếng Việt | vie-000 | hậu đậu |
| tiếng Việt | vie-000 | hời hợt |
| tiếng Việt | vie-000 | không biết xoay xở |
| tiếng Việt | vie-000 | không có tài |
| tiếng Việt | vie-000 | không gọn gàng |
| tiếng Việt | vie-000 | không khéo |
| tiếng Việt | vie-000 | không khéo léo |
| tiếng Việt | vie-000 | không khéo tay |
| tiếng Việt | vie-000 | không khôn khéo |
| tiếng Việt | vie-000 | không nhờ được |
| tiếng Việt | vie-000 | không thành thạo |
| tiếng Việt | vie-000 | không thành thục |
| tiếng Việt | vie-000 | không tháo vát |
| tiếng Việt | vie-000 | không tiện lợi |
| tiếng Việt | vie-000 | không đủ năng lực |
| tiếng Việt | vie-000 | không đủ tư cách |
| tiếng Việt | vie-000 | khờ dại |
| tiếng Việt | vie-000 | long ngóng |
| tiếng Việt | vie-000 | lóng cóng |
| tiếng Việt | vie-000 | lóng ngóng |
| tiếng Việt | vie-000 | lù khù |
| tiếng Việt | vie-000 | lù rù |
| tiếng Việt | vie-000 | lù đù |
| tiếng Việt | vie-000 | lớn |
| tiếng Việt | vie-000 | ngớ ngẩn |
| tiếng Việt | vie-000 | nặng nề |
| tiếng Việt | vie-000 | quê kệch |
| tiếng Việt | vie-000 | quê kịch |
| tiếng Việt | vie-000 | quều quào |
| tiếng Việt | vie-000 | rù rờ |
| tiếng Việt | vie-000 | sơ lược |
| tiếng Việt | vie-000 | sự làm cầu thả |
| tiếng Việt | vie-000 | theo lối tỉnh nhỏ |
| tiếng Việt | vie-000 | thô |
| tiếng Việt | vie-000 | thô kệch |
| tiếng Việt | vie-000 | thô lậu |
| tiếng Việt | vie-000 | thô lỗ |
| tiếng Việt | vie-000 | thô sơ |
| tiếng Việt | vie-000 | vướng víu |
| tiếng Việt | vie-000 | vụng |
| tiếng Việt | vie-000 | xấu xí |
| tiếng Việt | vie-000 | đần |
| tiếng Việt | vie-000 | đần độn |
| tiếng Việt | vie-000 | ẩu |
| Bahasa Malaysia | zsm-000 | kasar |
