PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự bất tiện
Englisheng-000awkwardness
Englisheng-000discomfort
Englisheng-000discommodity
Englisheng-000inconvenience
Englisheng-000inconveniency
françaisfra-000incommodité
italianoita-000incomodo
tiếng Việtvie-000sự chịu khó
tiếng Việtvie-000sự khó khăn
tiếng Việtvie-000sự phiền phức
tiếng Việtvie-000sự thiếu tiện nghi
tiếng Việtvie-000điều bất tiện


PanLex

PanLex-PanLinx