tiếng Việt | vie-000 |
thất bại |
aršatten č’at | aqc-000 | oqʼˤmul |
Mapudungun | arn-000 | wewngen |
LWT Code | art-257 | 20.42 |
Kaliʼna | car-000 | takeka |
普通话 | cmn-000 | 失败 |
Hànyǔ | cmn-003 | shi1bai4 |
seselwa | crs-000 | defet |
dolnoserbska reč | dsb-000 | póbiśe |
English | eng-000 | awry |
English | eng-000 | be defeated |
English | eng-000 | be unsuccessful |
English | eng-000 | clinker |
English | eng-000 | defeat |
English | eng-000 | fail |
English | eng-000 | failure |
English | eng-000 | floopy |
English | eng-000 | fruitless |
English | eng-000 | fut |
English | eng-000 | lose to fail |
English | eng-000 | miscarry |
English | eng-000 | miss |
English | eng-000 | phut |
English | eng-000 | smash |
English | eng-000 | unsuccessful |
français | fra-000 | avorter |
français | fra-000 | chuter |
français | fra-000 | claquer |
français | fra-000 | craquer |
français | fra-000 | déboire |
français | fra-000 | défaite |
français | fra-000 | faillite |
français | fra-000 | flasco |
français | fra-000 | four |
français | fra-000 | insuccès |
français | fra-000 | mettre en échec |
français | fra-000 | perdu |
français | fra-000 | rater |
français | fra-000 | raté |
français | fra-000 | revers |
français | fra-000 | se casser |
français | fra-000 | tomber |
français | fra-000 | échec |
français | fra-000 | échouer |
diutisk | goh-000 | wal |
Gawwada—Dalpena | gwd-000 | putamto |
Hausa | hau-000 | káayèe |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | eo |
bahasa Indonesia | ind-000 | kekalahan |
Iraqw | irk-000 | baali |
italiano | ita-000 | abortire |
italiano | ita-000 | errare |
italiano | ita-000 | fallire |
italiano | ita-000 | fallito |
italiano | ita-000 | fare fiasco |
日本語 | jpn-000 | 敗北 |
日本語 | jpn-000 | 負け |
Nihongo | jpn-001 | haiboku |
Nihongo | jpn-001 | make |
bežƛʼalas mic | kap-001 | büwähȭɬi |
Q’eqchi’ | kek-000 | tzʼeqok |
Q’eqchi’ | kek-000 | tʼaneʼk |
Kanuri | knc-000 | kə̀mbû |
Kanuri | knc-000 | wóptə́gə́ |
Hmoob Dawb | mww-000 | swb |
Wichí Lhamtés Güisnay | mzh-000 | tatoy |
Nederlands | nld-000 | nederlaag |
Manang | nmm-000 | pre |
bokmål | nob-000 | glippe |
bokmål | nob-000 | havarere |
bokmål | nob-000 | mislykkes |
bokmål | nob-000 | strande |
Hñähñu | ote-000 | njäts'i |
fiteny Malagasy | plt-000 | faharèsena |
Riff | rif-000 | ŧaxəsʼsʼāŧ |
Selice Romani | rmc-002 | vestíši |
română | ron-000 | înfrângere |
русский | rus-000 | авария |
русский | rus-000 | крушение |
русский | rus-000 | лопаться |
русский | rus-000 | неудача |
русский | rus-000 | неуспех |
русский | rus-000 | неустойка |
русский | rus-000 | обжигаться |
русский | rus-000 | осечка |
русский | rus-000 | погореть |
русский | rus-000 | поражение |
русский | rus-000 | провал |
русский | rus-000 | проваливаться |
русский | rus-000 | прогорать |
русский | rus-000 | проигрывать |
русский | rus-000 | промах |
русский | rus-000 | разгром |
русский | rus-000 | срыв |
Saxa tyla | sah-001 | χottoruː |
Кӣллт са̄мь кӣлл | sjd-000 | вуэҋтхуввэ |
Kiswahili | swh-000 | -shindwa |
ภาษาไทย | tha-000 | ปราชัย |
phasa thai | tha-001 | praachay |
tiếng Việt | vie-000 | bước thất thế |
tiếng Việt | vie-000 | bại |
tiếng Việt | vie-000 | bất thành |
tiếng Việt | vie-000 | chết cháy |
tiếng Việt | vie-000 | chệch |
tiếng Việt | vie-000 | diệt vong |
tiếng Việt | vie-000 | hư hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | hỏng việc |
tiếng Việt | vie-000 | không có kết quả |
tiếng Việt | vie-000 | không may |
tiếng Việt | vie-000 | không như ý mong đợi |
tiếng Việt | vie-000 | không như ý muốn |
tiếng Việt | vie-000 | không thành công |
tiếng Việt | vie-000 | không thắng lợi |
tiếng Việt | vie-000 | không trúng đích |
tiếng Việt | vie-000 | không tốt |
tiếng Việt | vie-000 | lung lay |
tiếng Việt | vie-000 | phá sản |
tiếng Việt | vie-000 | sai lầm |
tiếng Việt | vie-000 | suy sụp |
tiếng Việt | vie-000 | sập đổ |
tiếng Việt | vie-000 | sụp đổ |
tiếng Việt | vie-000 | sự sa sút |
tiếng Việt | vie-000 | tan vỡ |
tiếng Việt | vie-000 | thua |
tiếng Việt | vie-000 | thua cuộc |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu ma |
tiếng Việt | vie-000 | trượt |
tiếng Việt | vie-000 | trắc trở |
tiếng Việt | vie-000 | vô ích |
tiếng Việt | vie-000 | vỡ nợ |
tiếng Việt | vie-000 | điều rủi |
tiếng Việt | vie-000 | đại bại |
tiếng Việt | vie-000 | đổ |
tiếng Việt | vie-000 | đỗ vỡ |
𡨸儒 | vie-001 | 失敗 |
Yoem Noki | yaq-000 | koobe |