PanLinx

tiếng Việtvie-000
thất bại
aršatten č’ataqc-000oqʼˤmul
Mapudungunarn-000wewngen
LWT Codeart-25720.42
Kaliʼnacar-000takeka
普通话cmn-000失败
Hànyǔcmn-003shi1bai4
seselwacrs-000defet
dolnoserbska rečdsb-000póbiśe
Englisheng-000awry
Englisheng-000be defeated
Englisheng-000be unsuccessful
Englisheng-000clinker
Englisheng-000defeat
Englisheng-000fail
Englisheng-000failure
Englisheng-000floopy
Englisheng-000fruitless
Englisheng-000fut
Englisheng-000lose to fail
Englisheng-000miscarry
Englisheng-000miss
Englisheng-000phut
Englisheng-000smash
Englisheng-000unsuccessful
françaisfra-000avorter
françaisfra-000chuter
françaisfra-000claquer
françaisfra-000craquer
françaisfra-000déboire
françaisfra-000défaite
françaisfra-000faillite
françaisfra-000flasco
françaisfra-000four
françaisfra-000insuccès
françaisfra-000mettre en échec
françaisfra-000perdu
françaisfra-000rater
françaisfra-000raté
françaisfra-000revers
françaisfra-000se casser
françaisfra-000tomber
françaisfra-000échec
françaisfra-000échouer
diutiskgoh-000wal
Gawwada—Dalpenagwd-000putamto
Hausahau-000káayèe
ʻōlelo Hawaiʻihaw-000eo
bahasa Indonesiaind-000kekalahan
Iraqwirk-000baali
italianoita-000abortire
italianoita-000errare
italianoita-000fallire
italianoita-000fallito
italianoita-000fare fiasco
日本語jpn-000敗北
日本語jpn-000負け
Nihongojpn-001haiboku
Nihongojpn-001make
bežƛʼalas mickap-001büwähȭɬi
Q’eqchi’kek-000tzʼeqok
Q’eqchi’kek-000tʼaneʼk
Kanuriknc-000kə̀mbû
Kanuriknc-000wóptə́gə́
Hmoob Dawbmww-000swb
Wichí Lhamtés Güisnaymzh-000tatoy
Nederlandsnld-000nederlaag
Manangnmm-000pre
bokmålnob-000glippe
bokmålnob-000havarere
bokmålnob-000mislykkes
bokmålnob-000strande
Hñähñuote-000njäts'i
fiteny Malagasyplt-000faharèsena
Riffrif-000ŧaxəsʼsʼāŧ
Selice Romanirmc-002vestíši
românăron-000înfrângere
русскийrus-000авария
русскийrus-000крушение
русскийrus-000лопаться
русскийrus-000неудача
русскийrus-000неуспех
русскийrus-000неустойка
русскийrus-000обжигаться
русскийrus-000осечка
русскийrus-000погореть
русскийrus-000поражение
русскийrus-000провал
русскийrus-000проваливаться
русскийrus-000прогорать
русскийrus-000проигрывать
русскийrus-000промах
русскийrus-000разгром
русскийrus-000срыв
Saxa tylasah-001χottoruː
Кӣллт са̄мь кӣллsjd-000вуэҋтхуввэ
Kiswahiliswh-000-shindwa
ภาษาไทยtha-000ปราชัย
phasa thaitha-001praachay
tiếng Việtvie-000bước thất thế
tiếng Việtvie-000bại
tiếng Việtvie-000bất thành
tiếng Việtvie-000chết cháy
tiếng Việtvie-000chệch
tiếng Việtvie-000diệt vong
tiếng Việtvie-000hư hỏng
tiếng Việtvie-000hỏng
tiếng Việtvie-000hỏng việc
tiếng Việtvie-000không có kết quả
tiếng Việtvie-000không may
tiếng Việtvie-000không như ý mong đợi
tiếng Việtvie-000không như ý muốn
tiếng Việtvie-000không thành công
tiếng Việtvie-000không thắng lợi
tiếng Việtvie-000không trúng đích
tiếng Việtvie-000không tốt
tiếng Việtvie-000lung lay
tiếng Việtvie-000phá sản
tiếng Việtvie-000sai lầm
tiếng Việtvie-000suy sụp
tiếng Việtvie-000sập đổ
tiếng Việtvie-000sụp đổ
tiếng Việtvie-000sự sa sút
tiếng Việtvie-000tan vỡ
tiếng Việtvie-000thua
tiếng Việtvie-000thua cuộc
tiếng Việtvie-000tiêu ma
tiếng Việtvie-000trượt
tiếng Việtvie-000trắc trở
tiếng Việtvie-000vô ích
tiếng Việtvie-000vỡ nợ
tiếng Việtvie-000điều rủi
tiếng Việtvie-000đại bại
tiếng Việtvie-000đổ
tiếng Việtvie-000đỗ vỡ
𡨸儒vie-001失敗
Yoem Nokiyaq-000koobe


PanLex

PanLex-PanLinx