PanLinx

tiếng Việtvie-000
cái chốt
Englisheng-000axle-pin
Englisheng-000detent
Englisheng-000fastener
Englisheng-000fastening
Englisheng-000fiddle
Englisheng-000gib
Englisheng-000joint-pin
Englisheng-000peg
Englisheng-000plug
françaisfra-000cheville
françaisfra-000clavette
françaisfra-000fermeture
françaisfra-000goujon
françaisfra-000goupille
italianoita-000coppiglia
bokmålnob-000slå
tiếng Việtvie-000bu-lông kiểu bản lề
tiếng Việtvie-000con xỏ
tiếng Việtvie-000cái bấm
tiếng Việtvie-000cái chèn
tiếng Việtvie-000cái chêm
tiếng Việtvie-000cái chặn
tiếng Việtvie-000cái hãm
tiếng Việtvie-000cái hầm
tiếng Việtvie-000cái khoá
tiếng Việtvie-000cái khoá dừng
tiếng Việtvie-000cái khóa
tiếng Việtvie-000cái móc
tiếng Việtvie-000cái mộng
tiếng Việtvie-000cái ngạc
tiếng Việtvie-000cái nắp ...
tiếng Việtvie-000cái phíc
tiếng Việtvie-000cái phíc hai đầu
tiếng Việtvie-000cái đinh chốt
tiếng Việtvie-000cái để đóng
tiếng Việtvie-000then cửa
tiếng Việtvie-000đinh ghép


PanLex

PanLex-PanLinx