| tiếng Việt | vie-000 |
| tiếng rì rào | |
| English | eng-000 | babble |
| English | eng-000 | babblement |
| English | eng-000 | lisp |
| English | eng-000 | murmur |
| English | eng-000 | sough |
| français | fra-000 | bruissement |
| français | fra-000 | frisson |
| français | fra-000 | frémissement |
| français | fra-000 | murmure |
| français | fra-000 | soupir |
| français | fra-000 | susurrement |
| italiano | ita-000 | mormorio |
| bokmål | nob-000 | brus |
| bokmål | nob-000 | sus |
| русский | rus-000 | рокот |
| русский | rus-000 | ропот |
| tiếng Việt | vie-000 | sự |
| tiếng Việt | vie-000 | sự lào xào |
| tiếng Việt | vie-000 | sự rung rinh |
| tiếng Việt | vie-000 | sự rì rào |
| tiếng Việt | vie-000 | tiếng lào xào |
| tiếng Việt | vie-000 | tiếng nói thầm |
| tiếng Việt | vie-000 | tiếng rào rào |
| tiếng Việt | vie-000 | tiếng rì rầm |
| tiếng Việt | vie-000 | tiếng róc rách |
| tiếng Việt | vie-000 | tiếng thì thầm |
| tiếng Việt | vie-000 | tiếng vi vu |
| tiếng Việt | vie-000 | tiếng xào xạc |
| tiếng Việt | vie-000 | tiếng xì xào |
| tiếng Việt | vie-000 | tiếng ầm ì |
| tiếng Việt | vie-000 | xì xào |
