| tiếng Việt | vie-000 |
| sự tiết lộ | |
| English | eng-000 | babble |
| English | eng-000 | babblement |
| English | eng-000 | declassification |
| English | eng-000 | divulgation |
| English | eng-000 | divulgement |
| English | eng-000 | divulgence |
| English | eng-000 | revelation |
| English | eng-000 | transpiration |
| français | fra-000 | divulgation |
| français | fra-000 | révélation |
| italiano | ita-000 | divulgazione |
| italiano | ita-000 | rivelazione |
| tiếng Việt | vie-000 | sự khám phá |
| tiếng Việt | vie-000 | sự phát giác |
| tiếng Việt | vie-000 | sự để lộ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự để lộ ra |
