| tiếng Việt | vie-000 |
| người ngây thơ | |
| English | eng-000 | babe |
| English | eng-000 | innocence |
| English | eng-000 | innocency |
| English | eng-000 | lamb |
| français | fra-000 | innocent |
| français | fra-000 | mouton |
| français | fra-000 | naïf |
| français | fra-000 | simple |
| русский | rus-000 | младенец |
| tiếng Việt | vie-000 | người chất phác |
| tiếng Việt | vie-000 | người hiền lành |
| tiếng Việt | vie-000 | người khờ dại |
| tiếng Việt | vie-000 | người thực thà |
| tiếng Việt | vie-000 | người vô tội |
| tiếng Việt | vie-000 | người yếu đuối |
| tiếng Việt | vie-000 | trẻ con |
