tiếng Việt | vie-000 |
mặt sau |
English | eng-000 | back |
English | eng-000 | off |
English | eng-000 | verso |
français | fra-000 | derrière |
français | fra-000 | dos |
italiano | ita-000 | dietro |
italiano | ita-000 | tergo |
bokmål | nob-000 | bakside |
русский | rus-000 | зад |
русский | rus-000 | задняя грань |
русский | rus-000 | тыл |
русский | rus-000 | тыльный |
tiếng Việt | vie-000 | gáy |
tiếng Việt | vie-000 | lưng |
tiếng Việt | vie-000 | mu |
tiếng Việt | vie-000 | mặt trái |
tiếng Việt | vie-000 | mặt trái tờ giấy |
tiếng Việt | vie-000 | phía sau |
tiếng Việt | vie-000 | phần sau |
tiếng Việt | vie-000 | sau |
tiếng Việt | vie-000 | sau lưng |
tiếng Việt | vie-000 | sống |