tiếng Việt | vie-000 |
đã qua |
English | eng-000 | back |
English | eng-000 | bypast |
English | eng-000 | departed |
English | eng-000 | foregoing |
English | eng-000 | gondolier |
English | eng-000 | overblow |
English | eng-000 | see |
English | eng-000 | seen |
français | fra-000 | passé |
français | fra-000 | révolu |
italiano | ita-000 | passato |
bokmål | nob-000 | forbi |
bokmål | nob-000 | omme |
bokmål | nob-000 | over |
русский | rus-000 | былой |
русский | rus-000 | прошедший |
русский | rus-000 | прошлый |
tiếng Việt | vie-000 | cũ |
tiếng Việt | vie-000 | dĩ vãng |
tiếng Việt | vie-000 | qua |
tiếng Việt | vie-000 | quá khứ |
tiếng Việt | vie-000 | trước |
tiếng Việt | vie-000 | trải qua |
tiếng Việt | vie-000 | từng trải |
tiếng Việt | vie-000 | vừa qua |
tiếng Việt | vie-000 | xưa |
tiếng Việt | vie-000 | đã chấm dứt |
tiếng Việt | vie-000 | đã hết |
tiếng Việt | vie-000 | đã kết thúc |
tiếng Việt | vie-000 | đã ngớt |
tiếng Việt | vie-000 | đã trôi qua |
tiếng Việt | vie-000 | đã xong |
tiếng Việt | vie-000 | đã đi |
tiếng Việt | vie-000 | đã đi khỏi |
tiếng Việt | vie-000 | để quá hạn |