tiếng Việt | vie-000 |
đánh cá |
English | eng-000 | back |
English | eng-000 | bet |
English | eng-000 | fish |
français | fra-000 | faire la pêche |
français | fra-000 | faire un pari |
français | fra-000 | parier |
français | fra-000 | pêcher |
français | fra-000 | pêcheur |
italiano | ita-000 | pescare |
italiano | ita-000 | scommettere |
bokmål | nob-000 | fiske |
bokmål | nob-000 | satse |
bokmål | nob-000 | tippe |
bokmål | nob-000 | vedde |
русский | rus-000 | пари |
русский | rus-000 | промысел |
русский | rus-000 | рыбачить |
русский | rus-000 | рыболовецкий |
русский | rus-000 | рыболовный |
русский | rus-000 | спорить |
tiếng Việt | vie-000 | bắt cá |
tiếng Việt | vie-000 | chài |
tiếng Việt | vie-000 | chài cá |
tiếng Việt | vie-000 | chài lưới |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc nhau |
tiếng Việt | vie-000 | cá |
tiếng Việt | vie-000 | cá nhau |
tiếng Việt | vie-000 | câu |
tiếng Việt | vie-000 | câu cá |
tiếng Việt | vie-000 | sự câu cá |
tiếng Việt | vie-000 | đánh chim |
tiếng Việt | vie-000 | đánh cuộc |
tiếng Việt | vie-000 | đánh cưộc |