tiếng Việt | vie-000 |
khe |
U+ | art-254 | 6EAA |
български | bul-000 | овраг |
普通话 | cmn-000 | 溪 |
國語 | cmn-001 | 溪 |
Hànyǔ | cmn-003 | qī |
Hànyǔ | cmn-003 | xī |
dansk | dan-000 | slugt |
Deutsch | deu-000 | -en |
Deutsch | deu-000 | Graben -s |
Deutsch | deu-000 | Gräben |
Deutsch | deu-000 | Schlucht - |
English | eng-000 | back-lash |
English | eng-000 | backlash |
English | eng-000 | chink |
English | eng-000 | cleft |
English | eng-000 | comb |
English | eng-000 | creek |
English | eng-000 | gap |
English | eng-000 | gully |
English | eng-000 | interstice |
English | eng-000 | mountain stream |
English | eng-000 | ravine |
English | eng-000 | slit |
English | eng-000 | slot |
français | fra-000 | crypte |
français | fra-000 | entrefer |
français | fra-000 | fente |
français | fra-000 | gave |
français | fra-000 | hiatus |
français | fra-000 | interstice |
français | fra-000 | ravin |
français | fra-000 | ravine |
français | fra-000 | ravinée |
français | fra-000 | scissure |
hrvatski | hrv-000 | vododerina |
italiano | ita-000 | fessura |
italiano | ita-000 | interstizio |
italiano | ita-000 | spiraglio |
日本語 | jpn-000 | 溪 |
Nihongo | jpn-001 | kei |
Nihongo | jpn-001 | tani |
한국어 | kor-000 | 계 |
Hangungmal | kor-001 | kyey |
韓國語 | kor-002 | 溪 |
latine | lat-000 | fauces -ium |
晚期中古漢語 | ltc-000 | 溪 |
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔ | ltc-002 | kei |
bokmål | nob-000 | fals |
bokmål | nob-000 | kløft |
bokmål | nob-000 | spalte |
bokmål | nob-000 | åpning |
русский | rus-000 | овраг |
русский | rus-000 | отверстие |
русский | rus-000 | паз |
русский | rus-000 | подворотня |
русский | rus-000 | скважина |
русский | rus-000 | щелка |
русский | rus-000 | щель |
español | spa-000 | hondonada |
tiếng Việt | vie-000 | bộ phóng điện |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ gián đoạn |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ mở hé |
tiếng Việt | vie-000 | cầu nổ |
tiếng Việt | vie-000 | cửa |
tiếng Việt | vie-000 | dòng lưới ngược |
tiếng Việt | vie-000 | dải cấm |
tiếng Việt | vie-000 | hốc |
tiếng Việt | vie-000 | khe chó lòn |
tiếng Việt | vie-000 | khe cổng |
tiếng Việt | vie-000 | khe hở |
tiếng Việt | vie-000 | khe xói |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng cách |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng trống |
tiếng Việt | vie-000 | khía |
tiếng Việt | vie-000 | khấc |
tiếng Việt | vie-000 | kẽ |
tiếng Việt | vie-000 | kẽ hở |
tiếng Việt | vie-000 | kẽ nứt |
tiếng Việt | vie-000 | lỗ |
tiếng Việt | vie-000 | lỗ hổng |
tiếng Việt | vie-000 | miệng |
tiếng Việt | vie-000 | mương xói |
tiếng Việt | vie-000 | ngàm |
tiếng Việt | vie-000 | nẻ |
tiếng Việt | vie-000 | phản xung |
tiếng Việt | vie-000 | rãnh |
tiếng Việt | vie-000 | rãnh hở |
tiếng Việt | vie-000 | suối |
tiếng Việt | vie-000 | trống |
tiếng Việt | vie-000 | đường nẻ |
tiếng Việt | vie-000 | đường nứt |
tiếng Việt | vie-000 | đường ren |
𡨸儒 | vie-001 | 溪 |
廣東話 | yue-000 | 溪 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | kai1 |
广东话 | yue-004 | 溪 |