PanLinx

tiếng Việtvie-000
khe
U+art-2546EAA
българскиbul-000овраг
普通话cmn-000
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003
Hànyǔcmn-003
danskdan-000slugt
Deutschdeu-000-en
Deutschdeu-000Graben -s
Deutschdeu-000Gräben
Deutschdeu-000Schlucht -
Englisheng-000back-lash
Englisheng-000backlash
Englisheng-000chink
Englisheng-000cleft
Englisheng-000comb
Englisheng-000creek
Englisheng-000gap
Englisheng-000gully
Englisheng-000interstice
Englisheng-000mountain stream
Englisheng-000ravine
Englisheng-000slit
Englisheng-000slot
françaisfra-000crypte
françaisfra-000entrefer
françaisfra-000fente
françaisfra-000gave
françaisfra-000hiatus
françaisfra-000interstice
françaisfra-000ravin
françaisfra-000ravine
françaisfra-000ravinée
françaisfra-000scissure
hrvatskihrv-000vododerina
italianoita-000fessura
italianoita-000interstizio
italianoita-000spiraglio
日本語jpn-000
Nihongojpn-001kei
Nihongojpn-001tani
한국어kor-000
Hangungmalkor-001kyey
韓國語kor-002
latinelat-000fauces -ium
晚期中古漢語ltc-000
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔltc-002kei
bokmålnob-000fals
bokmålnob-000kløft
bokmålnob-000spalte
bokmålnob-000åpning
русскийrus-000овраг
русскийrus-000отверстие
русскийrus-000паз
русскийrus-000подворотня
русскийrus-000скважина
русскийrus-000щелка
русскийrus-000щель
españolspa-000hondonada
tiếng Việtvie-000bộ phóng điện
tiếng Việtvie-000chỗ gián đoạn
tiếng Việtvie-000chỗ mở hé
tiếng Việtvie-000cầu nổ
tiếng Việtvie-000cửa
tiếng Việtvie-000dòng lưới ngược
tiếng Việtvie-000dải cấm
tiếng Việtvie-000hốc
tiếng Việtvie-000khe chó lòn
tiếng Việtvie-000khe cổng
tiếng Việtvie-000khe hở
tiếng Việtvie-000khe xói
tiếng Việtvie-000khoảng cách
tiếng Việtvie-000khoảng trống
tiếng Việtvie-000khía
tiếng Việtvie-000khấc
tiếng Việtvie-000kẽ
tiếng Việtvie-000kẽ hở
tiếng Việtvie-000kẽ nứt
tiếng Việtvie-000lỗ
tiếng Việtvie-000lỗ hổng
tiếng Việtvie-000miệng
tiếng Việtvie-000mương xói
tiếng Việtvie-000ngàm
tiếng Việtvie-000nẻ
tiếng Việtvie-000phản xung
tiếng Việtvie-000rãnh
tiếng Việtvie-000rãnh hở
tiếng Việtvie-000suối
tiếng Việtvie-000trống
tiếng Việtvie-000đường nẻ
tiếng Việtvie-000đường nứt
tiếng Việtvie-000đường ren
𡨸儒vie-001
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003kai1
广东话yue-004


PanLex

PanLex-PanLinx