tiếng Việt | vie-000 |
dòng nước |
English | eng-000 | back-set |
English | eng-000 | current of water |
English | eng-000 | flush |
English | eng-000 | nullah |
English | eng-000 | outlet |
English | eng-000 | streamline |
English | eng-000 | tide |
italiano | ita-000 | Corso d’acqua |
tiếng Việt | vie-000 | dòng |
tiếng Việt | vie-000 | dòng chảy |
tiếng Việt | vie-000 | dòng sông |
tiếng Việt | vie-000 | luồng không khí |
tiếng Việt | vie-000 | ngược |
tiếng Việt | vie-000 | sông ngòi |
tiếng Việt | vie-000 | sự chảy mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự chảy xiết |