tiếng Việt | vie-000 |
sự thất bại |
English | eng-000 | back-set |
English | eng-000 | beating |
English | eng-000 | body-blow |
English | eng-000 | breakdown |
English | eng-000 | checkmate |
English | eng-000 | crab |
English | eng-000 | debacle |
English | eng-000 | debâcle |
English | eng-000 | defeat |
English | eng-000 | discomfiture |
English | eng-000 | failing |
English | eng-000 | failure |
English | eng-000 | fiasco |
English | eng-000 | fizzle |
English | eng-000 | flop |
English | eng-000 | foozle |
English | eng-000 | frost |
English | eng-000 | loss |
English | eng-000 | miscarriage |
English | eng-000 | miss |
English | eng-000 | reverse |
English | eng-000 | ruin |
English | eng-000 | set-back |
English | eng-000 | unfruitfulness |
English | eng-000 | unsuccess |
English | eng-000 | unsuccessfulness |
English | eng-000 | wash-out |
français | fra-000 | avortement |
français | fra-000 | chute |
français | fra-000 | déconfiture |
français | fra-000 | faillite |
français | fra-000 | fiasco |
français | fra-000 | four |
français | fra-000 | insuccès |
français | fra-000 | ratage |
français | fra-000 | rincée |
français | fra-000 | tape |
français | fra-000 | veste |
français | fra-000 | échec |
italiano | ita-000 | aborto |
italiano | ita-000 | fallimento |
italiano | ita-000 | fiasco |
italiano | ita-000 | insuccesso |
italiano | ita-000 | naufragio |
italiano | ita-000 | rovescio |
italiano | ita-000 | sbaraglio |
italiano | ita-000 | scacco |
italiano | ita-000 | sconfitta |
bokmål | nob-000 | fiasko |
bokmål | nob-000 | nederlag |
tiếng Việt | vie-000 | hai số một |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên nhân phá sản |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên nhân đổ nát |
tiếng Việt | vie-000 | sụp đổ |
tiếng Việt | vie-000 | sự giật lùi |
tiếng Việt | vie-000 | sự hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | sự hỏng thi |
tiếng Việt | vie-000 | sự hỏng việc |
tiếng Việt | vie-000 | sự không thành công |
tiếng Việt | vie-000 | sự không tin |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm thất bại |
tiếng Việt | vie-000 | sự mất |
tiếng Việt | vie-000 | sự phá sản |
tiếng Việt | vie-000 | sự suy sụp |
tiếng Việt | vie-000 | sự sụp đổ |
tiếng Việt | vie-000 | sự tan rã |
tiếng Việt | vie-000 | sự tan vỡ |
tiếng Việt | vie-000 | sự thoái trào |
tiếng Việt | vie-000 | sự thua |
tiếng Việt | vie-000 | sự thất vọng |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiêu tan |
tiếng Việt | vie-000 | sự trượt |
tiếng Việt | vie-000 | sự tán loạn |
tiếng Việt | vie-000 | sự đi xuống |
tiếng Việt | vie-000 | sự đại bại |
tiếng Việt | vie-000 | sự đỗ vở |
tiếng Việt | vie-000 | tan rã hoàn toàn |
tiếng Việt | vie-000 | vận bĩ |
tiếng Việt | vie-000 | vận rủi |