tiếng Việt | vie-000 |
sự ủng hộ |
English | eng-000 | backing |
English | eng-000 | buttress |
English | eng-000 | encouragement |
English | eng-000 | favor |
English | eng-000 | favour |
English | eng-000 | support |
français | fra-000 | appui |
français | fra-000 | soutien |
italiano | ita-000 | appoggio |
italiano | ita-000 | favore |
italiano | ita-000 | favoreggiamento |
italiano | ita-000 | suffragio |
italiano | ita-000 | supporto |
bokmål | nob-000 | medhold |
bokmål | nob-000 | tilslutning |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ tựa |
tiếng Việt | vie-000 | nơi nương tựa |
tiếng Việt | vie-000 | sự che chở |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuẩn y |
tiếng Việt | vie-000 | sự giúp |
tiếng Việt | vie-000 | sự giúp đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiếp tay |
tiếng Việt | vie-000 | sự trợ giúp |
tiếng Việt | vie-000 | sự ưng thuận |
tiếng Việt | vie-000 | tán thành |
tiếng Việt | vie-000 | tán đồng |
tiếng Việt | vie-000 | đồng ý |