PanLinx

tiếng Việtvie-000
kín
U+art-25421AE8
Englisheng-000backstairs
Englisheng-000close
Englisheng-000closed
Englisheng-000confidential
Englisheng-000hermetic
Englisheng-000hush-hush
Englisheng-000inward
Englisheng-000inwards
Englisheng-000pointer
Englisheng-000private
Englisheng-000privy
Englisheng-000secret
Englisheng-000stanch
Englisheng-000staunch
Englisheng-000subterranean
Englisheng-000subterraneous
Englisheng-000tight
Englisheng-000unapparent
Englisheng-000underground
françaisfra-000caché
françaisfra-000clos
françaisfra-000confidentiel
françaisfra-000dérobé
françaisfra-000dérobée
françaisfra-000hermétique
françaisfra-000hermétiquement
françaisfra-000secret
françaisfra-000étanche
italianoita-000attingere
italianoita-000chiuso
italianoita-000confidente
italianoita-000confidenziale
italianoita-000ermetico
italianoita-000riservato
italianoita-000tenere
bokmålnob-000fortrolig
bokmålnob-000hemmelig
bokmålnob-000konfidensiell
bokmålnob-000tett
русскийrus-000взаперти
русскийrus-000герметически
русскийrus-000герметический
русскийrus-000доверительный
русскийrus-000заветный
русскийrus-000замкнутый
русскийrus-000конфиденциальный
русскийrus-000намертво
русскийrus-000плотно
русскийrus-000тайный
tiếng Việtvie-000bí hơi
tiếng Việtvie-000bí mật
tiếng Việtvie-000bí ẩn
tiếng Việtvie-000bít kín
tiếng Việtvie-000bạn tâm tình
tiếng Việtvie-000che đậy
tiếng Việtvie-000chật
tiếng Việtvie-000chật chội
tiếng Việtvie-000chặt
tiếng Việtvie-000giấu giếm
tiếng Việtvie-000giấu kín
tiếng Việtvie-000khi
tiếng Việtvie-000khép
tiếng Việtvie-000khít
tiếng Việtvie-000khít khao
tiếng Việtvie-000không lộ ra
tiếng Việtvie-000không rò
tiếng Việtvie-000không rõ
tiếng Việtvie-000không rỉ
tiếng Việtvie-000không thấm
tiếng Việtvie-000kín hơi
tiếng Việtvie-000kín mít
tiếng Việtvie-000kín đáo
tiếng Việtvie-000lén lút
tiếng Việtvie-000múc
tiếng Việtvie-000mật
tiếng Việtvie-000mật thầm kín
tiếng Việtvie-000người thân tín
tiếng Việtvie-000ngột ngạt
tiếng Việtvie-000nói riêng với nhau
tiếng Việtvie-000riêng
tiếng Việtvie-000sát
tiếng Việtvie-000sít
tiếng Việtvie-000sít chặt
tiếng Việtvie-000
tiếng Việtvie-000đóng
tiếng Việtvie-000đóng kín
tiếng Việtvie-000ẩn
tiếng Việtvie-000ẩn giấu
𡨸儒vie-001𡫨


PanLex

PanLex-PanLinx