tiếng Việt | vie-000 |
kín |
U+ | art-254 | 21AE8 |
English | eng-000 | backstairs |
English | eng-000 | close |
English | eng-000 | closed |
English | eng-000 | confidential |
English | eng-000 | hermetic |
English | eng-000 | hush-hush |
English | eng-000 | inward |
English | eng-000 | inwards |
English | eng-000 | pointer |
English | eng-000 | private |
English | eng-000 | privy |
English | eng-000 | secret |
English | eng-000 | stanch |
English | eng-000 | staunch |
English | eng-000 | subterranean |
English | eng-000 | subterraneous |
English | eng-000 | tight |
English | eng-000 | unapparent |
English | eng-000 | underground |
français | fra-000 | caché |
français | fra-000 | clos |
français | fra-000 | confidentiel |
français | fra-000 | dérobé |
français | fra-000 | dérobée |
français | fra-000 | hermétique |
français | fra-000 | hermétiquement |
français | fra-000 | secret |
français | fra-000 | étanche |
italiano | ita-000 | attingere |
italiano | ita-000 | chiuso |
italiano | ita-000 | confidente |
italiano | ita-000 | confidenziale |
italiano | ita-000 | ermetico |
italiano | ita-000 | riservato |
italiano | ita-000 | tenere |
bokmål | nob-000 | fortrolig |
bokmål | nob-000 | hemmelig |
bokmål | nob-000 | konfidensiell |
bokmål | nob-000 | tett |
русский | rus-000 | взаперти |
русский | rus-000 | герметически |
русский | rus-000 | герметический |
русский | rus-000 | доверительный |
русский | rus-000 | заветный |
русский | rus-000 | замкнутый |
русский | rus-000 | конфиденциальный |
русский | rus-000 | намертво |
русский | rus-000 | плотно |
русский | rus-000 | тайный |
tiếng Việt | vie-000 | bí hơi |
tiếng Việt | vie-000 | bí mật |
tiếng Việt | vie-000 | bí ẩn |
tiếng Việt | vie-000 | bít kín |
tiếng Việt | vie-000 | bạn tâm tình |
tiếng Việt | vie-000 | che đậy |
tiếng Việt | vie-000 | chật |
tiếng Việt | vie-000 | chật chội |
tiếng Việt | vie-000 | chặt |
tiếng Việt | vie-000 | giấu giếm |
tiếng Việt | vie-000 | giấu kín |
tiếng Việt | vie-000 | khi |
tiếng Việt | vie-000 | khép |
tiếng Việt | vie-000 | khít |
tiếng Việt | vie-000 | khít khao |
tiếng Việt | vie-000 | không lộ ra |
tiếng Việt | vie-000 | không rò |
tiếng Việt | vie-000 | không rõ |
tiếng Việt | vie-000 | không rỉ |
tiếng Việt | vie-000 | không thấm |
tiếng Việt | vie-000 | kín hơi |
tiếng Việt | vie-000 | kín mít |
tiếng Việt | vie-000 | kín đáo |
tiếng Việt | vie-000 | lén lút |
tiếng Việt | vie-000 | múc |
tiếng Việt | vie-000 | mật |
tiếng Việt | vie-000 | mật thầm kín |
tiếng Việt | vie-000 | người thân tín |
tiếng Việt | vie-000 | ngột ngạt |
tiếng Việt | vie-000 | nói riêng với nhau |
tiếng Việt | vie-000 | riêng |
tiếng Việt | vie-000 | sát |
tiếng Việt | vie-000 | sít |
tiếng Việt | vie-000 | sít chặt |
tiếng Việt | vie-000 | tư |
tiếng Việt | vie-000 | đóng |
tiếng Việt | vie-000 | đóng kín |
tiếng Việt | vie-000 | ẩn |
tiếng Việt | vie-000 | ẩn giấu |
𡨸儒 | vie-001 | 𡫨 |