tiếng Việt | vie-000 |
chậm tiến |
English | eng-000 | backward |
English | eng-000 | lagging behind |
English | eng-000 | stick-in-the-mud |
English | eng-000 | underdeveloped |
français | fra-000 | arriéré |
italiano | ita-000 | arretrato |
русский | rus-000 | неразвитой |
русский | rus-000 | отставание |
русский | rus-000 | отставать |
русский | rus-000 | отсталость |
русский | rus-000 | отсталый |
русский | rus-000 | отстающий |
tiếng Việt | vie-000 | bảo thủ |
tiếng Việt | vie-000 | bị đuối |
tiếng Việt | vie-000 | học đuối |
tiếng Việt | vie-000 | không theo kịp |
tiếng Việt | vie-000 | kém phát triển |
tiếng Việt | vie-000 | lac hậu |
tiếng Việt | vie-000 | lạc hậu |
tiếng Việt | vie-000 | rớt lại sau |
tiếng Việt | vie-000 | tụt lại sau |
tiếng Việt | vie-000 | đuối |