tiếng Việt | vie-000 |
lạc hậu |
English | eng-000 | backward |
English | eng-000 | backward lagging behind |
English | eng-000 | laggard |
English | eng-000 | old-fashioned |
English | eng-000 | rusty |
English | eng-000 | unprogressive |
français | fra-000 | arriéré |
français | fra-000 | fossile |
français | fra-000 | moyenâgeux |
français | fra-000 | périmé |
français | fra-000 | retardataire |
français | fra-000 | retarder |
français | fra-000 | rétrograde |
français | fra-000 | se perdre |
italiano | ita-000 | antiquato |
italiano | ita-000 | arretrato |
italiano | ita-000 | retrogrado |
русский | rus-000 | заскорузлый |
русский | rus-000 | косность |
русский | rus-000 | косный |
русский | rus-000 | неразвитой |
русский | rus-000 | отставать |
русский | rus-000 | отсталость |
русский | rus-000 | отсталый |
русский | rus-000 | отстающий |
русский | rus-000 | тьма |
tiếng Việt | vie-000 | bị đuối |
tiếng Việt | vie-000 | chậm phát triển |
tiếng Việt | vie-000 | chậm tiến |
tiếng Việt | vie-000 | cùn |
tiếng Việt | vie-000 | cũ kỹ |
tiếng Việt | vie-000 | cổ |
tiếng Việt | vie-000 | cổ hủ |
tiếng Việt | vie-000 | dốt nát |
tiếng Việt | vie-000 | dốt đặc cán mai |
tiếng Việt | vie-000 | học đuối |
tiếng Việt | vie-000 | hủ lậu |
tiếng Việt | vie-000 | i tờ |
tiếng Việt | vie-000 | không theo kịp |
tiếng Việt | vie-000 | không tiến bộ |
tiếng Việt | vie-000 | kém phát triển |
tiếng Việt | vie-000 | lỗi thời |
tiếng Việt | vie-000 | mít đặc |
tiếng Việt | vie-000 | nệ cổ |
tiếng Việt | vie-000 | phản tiến bộ |
tiếng Việt | vie-000 | rớt lại sau |
tiếng Việt | vie-000 | thoái hóa |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên lỗi thời |
tiếng Việt | vie-000 | tối tăm |
tiếng Việt | vie-000 | tụt lại sau |
tiếng Việt | vie-000 | đuối |
𡨸儒 | vie-001 | 落後 |