PanLinx

tiếng Việtvie-000
ngần ngại
Englisheng-000backward
Englisheng-000boggle
Englisheng-000demur
Englisheng-000flinch
Englisheng-000hesitation
Englisheng-000stickle
Englisheng-000stumble
françaisfra-000hésiter
françaisfra-000se montrer réticent
русскийrus-000ежиться
русскийrus-000жаться
русскийrus-000задумываться
русскийrus-000колебаться
русскийrus-000сомневаться
русскийrus-000сомнение
русскийrus-000стеснение
tiếng Việtvie-000băn khoăn
tiếng Việtvie-000chùn lại
tiếng Việtvie-000chần chừ
tiếng Việtvie-000dao động
tiếng Việtvie-000do dự
tiếng Việtvie-000e ngại
tiếng Việtvie-000gò bó
tiếng Việtvie-000ké né
tiếng Việtvie-000lưỡng lự
tiếng Việtvie-000lưỡng lực
tiếng Việtvie-000mất tự nhiên
tiếng Việtvie-000ngượng nghịu
tiếng Việtvie-000ngượng ngùng
tiếng Việtvie-000ngại ngùng
tiếng Việtvie-000ngại ngần
tiếng Việtvie-000ngần ngừ
tiếng Việtvie-000ngập ngà ngập ngừng
tiếng Việtvie-000ngập ngừng
tiếng Việtvie-000ngờ ngợ
tiếng Việtvie-000ngợ
tiếng Việtvie-000phân vân
tiếng Việtvie-000thắc mắc
tiếng Việtvie-000thẹn thò
tiếng Việtvie-000vướng víu


PanLex

PanLex-PanLinx