tiếng Việt | vie-000 |
sự mời |
English | eng-000 | bade |
English | eng-000 | bid |
English | eng-000 | bidden |
English | eng-000 | bidding |
English | eng-000 | call |
English | eng-000 | invitation |
English | eng-000 | invite |
English | eng-000 | proffer |
English | eng-000 | tender |
français | fra-000 | invitation |
italiano | ita-000 | invito |
bokmål | nob-000 | innbydelse |
bokmål | nob-000 | invitasjon |
tiếng Việt | vie-000 | giấy mời |
tiếng Việt | vie-000 | lời mời |
tiếng Việt | vie-000 | sự biếu |
tiếng Việt | vie-000 | sự dâng |
tiếng Việt | vie-000 | sự hiến |
tiếng Việt | vie-000 | sự triệu tập |
tiếng Việt | vie-000 | sự yêu cầu |
tiếng Việt | vie-000 | sự đề nghị |
tiếng Việt | vie-000 | thiệp mời |
tiếng Việt | vie-000 | thỉnh |