tiếng Việt | vie-000 |
quân hàm |
English | eng-000 | army rank |
English | eng-000 | badge |
English | eng-000 | stripe |
français | fra-000 | galon |
français | fra-000 | grade dans l’armée |
français | fra-000 | grade militaire |
français | fra-000 | écusson |
italiano | ita-000 | gallone |
русский | rus-000 | петлица |
русский | rus-000 | чин |
tiếng Việt | vie-000 | cấp hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | huy hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | lon |
tiếng Việt | vie-000 | phù hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | quân hiệu |