tiếng Việt | vie-000 |
bút vẽ |
English | eng-000 | badger |
English | eng-000 | drawing-pen |
English | eng-000 | paintbrush |
English | eng-000 | pencil |
bokmål | nob-000 | pensel |
bokmål | nob-000 | pensle |
tiếng Việt | vie-000 | bút lông |
tiếng Việt | vie-000 | bút sơn |
tiếng Việt | vie-000 | chổi cạo râu |
tiếng Việt | vie-000 | chổi sơn |
tiếng Việt | vie-000 | cọ sơn |
tiếng Việt | vie-000 | dùng bút lông |