PanLinx

tiếng Việtvie-000
bút vẽ
Englisheng-000badger
Englisheng-000drawing-pen
Englisheng-000paintbrush
Englisheng-000pencil
bokmålnob-000pensel
bokmålnob-000pensle
tiếng Việtvie-000bút lông
tiếng Việtvie-000bút sơn
tiếng Việtvie-000chổi cạo râu
tiếng Việtvie-000chổi sơn
tiếng Việtvie-000cọ sơn
tiếng Việtvie-000dùng bút lông


PanLex

PanLex-PanLinx