tiếng Việt | vie-000 |
làm thất bại |
English | eng-000 | baffle |
English | eng-000 | balk |
English | eng-000 | baulk |
English | eng-000 | checkmate |
English | eng-000 | confound |
English | eng-000 | damn |
English | eng-000 | damning |
English | eng-000 | defeat |
English | eng-000 | disappoint |
English | eng-000 | discomfit |
English | eng-000 | foil |
English | eng-000 | frustrate |
English | eng-000 | kill |
English | eng-000 | ruinous |
English | eng-000 | smite |
English | eng-000 | smitten |
English | eng-000 | smote |
English | eng-000 | wreck |
français | fra-000 | déjouer |
français | fra-000 | malmener |
italiano | ita-000 | frustrare |
italiano | ita-000 | mandare all’aria |
italiano | ita-000 | sventare |
italiano | ita-000 | vanificare |
русский | rus-000 | заваливать |
русский | rus-000 | проваливать |
tiếng Việt | vie-000 | bác bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | chặn đứng |
tiếng Việt | vie-000 | gây tai hại |
tiếng Việt | vie-000 | khám phá |
tiếng Việt | vie-000 | làm hại |
tiếng Việt | vie-000 | làm hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | làm hỏng bét |
tiếng Việt | vie-000 | làm nguy hại |
tiếng Việt | vie-000 | làm phá sản |
tiếng Việt | vie-000 | làm sụp đổ |
tiếng Việt | vie-000 | làm sụt |
tiếng Việt | vie-000 | làm tan vỡ |
tiếng Việt | vie-000 | làm tiêu tan |
tiếng Việt | vie-000 | làm trở ngại |
tiếng Việt | vie-000 | làn nguy hại |
tiếng Việt | vie-000 | ngăn trở |
tiếng Việt | vie-000 | phá hoại |
tiếng Việt | vie-000 | phá vỡ |
tiếng Việt | vie-000 | tàn hại |
tiếng Việt | vie-000 | đánh bại |
tiếng Việt | vie-000 | đánh thắng |
tiếng Việt | vie-000 | đẩy lui |