tiếng Việt | vie-000 |
làm sai lạc |
English | eng-000 | baffle |
English | eng-000 | butcher |
English | eng-000 | warp |
italiano | ita-000 | fuorviare |
русский | rus-000 | искажать |
русский | rus-000 | искажение |
русский | rus-000 | искривление |
tiếng Việt | vie-000 | bóp méo |
tiếng Việt | vie-000 | khi in |
tiếng Việt | vie-000 | làm hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | làm lạc hướng |
tiếng Việt | vie-000 | làm lạc đường |
tiếng Việt | vie-000 | làm rối |
tiếng Việt | vie-000 | làm sa đoạ |
tiếng Việt | vie-000 | làm sai lệch |
tiếng Việt | vie-000 | làm suy đốn |
tiếng Việt | vie-000 | làm thiên lệch |
tiếng Việt | vie-000 | xuyên tạc |