PanLinx

tiếng Việtvie-000
làm rối
Universal Networking Languageart-253confuse(icl>do,equ>mistake,cob>thing,agt>person,obj>thing)
Englisheng-000baffle
Englisheng-000confuse
Englisheng-000disconcert
Englisheng-000disconcerting
Englisheng-000embrangle
Englisheng-000foul
Englisheng-000knot
Englisheng-000muddle
Englisheng-000muss
Englisheng-000ravel
Englisheng-000ruffle
Englisheng-000rumple
Englisheng-000snarl
Englisheng-000tangle
Englisheng-000tousle
françaisfra-000aliéner
françaisfra-000brouiller
françaisfra-000confondre
françaisfra-000embrouiller
françaisfra-000enchevêtrer
françaisfra-000mêler
françaisfra-000perruquer
françaisfra-000perturber
françaisfra-000troubler
italianoita-000imbrogliare
italianoita-000ingarbugliare
bokmålnob-000forstyrre
русскийrus-000баламутить
русскийrus-000будоражить
русскийrus-000запутывать
русскийrus-000напутать
русскийrus-000перепутать
русскийrus-000путать
русскийrus-000спутать
tiếng Việtvie-000bày bừa
tiếng Việtvie-000khuấy trộn
tiếng Việtvie-000làm ... rối bù
tiếng Việtvie-000làm ... rối tung
tiếng Việtvie-000làm bù
tiếng Việtvie-000làm chỉ rối tung
tiếng Việtvie-000làm hỏng
tiếng Việtvie-000làm lung tung
tiếng Việtvie-000làm lạc hướng
tiếng Việtvie-000làm lẫn
tiếng Việtvie-000làm lộn xộn
tiếng Việtvie-000làm nhàu
tiếng Việtvie-000làm nhăn;
tiếng Việtvie-000làm phiền
tiếng Việtvie-000làm rối beng
tiếng Việtvie-000làm rối lên
tiếng Việtvie-000làm rối mù
tiếng Việtvie-000làm rối ren
tiếng Việtvie-000làm rối rắm
tiếng Việtvie-000làm rối tung
tiếng Việtvie-000làm rối tung chỉ
tiếng Việtvie-000làm rối việc
tiếng Việtvie-000làm sai lạc
tiếng Việtvie-000làm tắc nghẽn
tiếng Việtvie-000làm xoắn
tiếng Việtvie-000làm xù lên
tiếng Việtvie-000làm đảo lộn
tiếng Việtvie-000lục tung
tiếng Việtvie-000phá rối
tiếng Việtvie-000quấy rầy
tiếng Việtvie-000thắt nút
tiếng Việtvie-000trộn lẫn
Bahasa Malaysiazsm-000keliru antara


PanLex

PanLex-PanLinx