tiếng Việt | vie-000 |
xắc |
U+ | art-254 | 22B5C |
English | eng-000 | bag |
français | fra-000 | sac |
français | fra-000 | sac à main |
italiano | ita-000 | borsetta |
русский | rus-000 | сумка |
русский | rus-000 | сумочка |
tiếng Việt | vie-000 | bao |
tiếng Việt | vie-000 | bị |
tiếng Việt | vie-000 | làn |
tiếng Việt | vie-000 | túi |
tiếng Việt | vie-000 | túi cầm tay |
tiếng Việt | vie-000 | túi xách tay |
tiếng Việt | vie-000 | ví |
tiếng Việt | vie-000 | ví đầm |
𡨸儒 | vie-001 | 𢭜 |