tiếng Việt | vie-000 |
bọc |
U+ | art-254 | 4EC6 |
U+ | art-254 | 8946 |
普通话 | cmn-000 | 仆 |
普通话 | cmn-000 | 襆 |
國語 | cmn-001 | 襆 |
Hànyǔ | cmn-003 | fú |
Hànyǔ | cmn-003 | pú |
Hànyǔ | cmn-003 | pū |
English | eng-000 | amniotic sac |
English | eng-000 | armoring |
English | eng-000 | bag |
English | eng-000 | bundle |
English | eng-000 | case |
English | eng-000 | coat |
English | eng-000 | cover |
English | eng-000 | encase |
English | eng-000 | enclose |
English | eng-000 | enfold |
English | eng-000 | envelop |
English | eng-000 | enwrap |
English | eng-000 | face |
English | eng-000 | fall forward |
English | eng-000 | fardel |
English | eng-000 | incase |
English | eng-000 | infold |
English | eng-000 | jacket |
English | eng-000 | lap |
English | eng-000 | lie prostrate |
English | eng-000 | prone |
English | eng-000 | servant |
English | eng-000 | sheathe |
English | eng-000 | surround |
English | eng-000 | wind |
English | eng-000 | womb |
français | fra-000 | courir |
français | fra-000 | doublé |
français | fra-000 | engainer |
français | fra-000 | envelopper |
français | fra-000 | gainer |
français | fra-000 | guiper |
français | fra-000 | habiller |
français | fra-000 | housser |
français | fra-000 | paquet |
français | fra-000 | plaquer |
français | fra-000 | recouvrir |
italiano | ita-000 | impiallacciare |
italiano | ita-000 | tappezzare |
日本語 | jpn-000 | 仆 |
日本語 | jpn-000 | 襆 |
Nihongo | jpn-001 | boku |
Nihongo | jpn-001 | fu |
Nihongo | jpn-001 | hoku |
Nihongo | jpn-001 | mosuso |
Nihongo | jpn-001 | taoreru |
한국어 | kor-000 | 부 |
Hangungmal | kor-001 | pwu |
韓國語 | kor-002 | 仆 |
晚期中古漢語 | ltc-000 | 仆 |
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔ | ltc-002 | più |
bokmål | nob-000 | pakke |
русский | rus-000 | завертывать |
русский | rus-000 | зачехлить |
русский | rus-000 | кутать |
русский | rus-000 | кутаться |
русский | rus-000 | мешок |
русский | rus-000 | обертка |
русский | rus-000 | оберточный |
русский | rus-000 | обертывать |
русский | rus-000 | обивать |
русский | rus-000 | обивка |
русский | rus-000 | обтягивать |
русский | rus-000 | обшитый |
русский | rus-000 | одетый |
русский | rus-000 | окутывать |
русский | rus-000 | пакет |
русский | rus-000 | покрываться |
русский | rus-000 | покрытие |
русский | rus-000 | тюк |
русский | rus-000 | укутывать |
русский | rus-000 | чехлить |
русский | rus-000 | чехол |
tiếng Việt | vie-000 | bao |
tiếng Việt | vie-000 | bao bọc |
tiếng Việt | vie-000 | bao phủ |
tiếng Việt | vie-000 | bì |
tiếng Việt | vie-000 | bị |
tiếng Việt | vie-000 | bịt |
tiếng Việt | vie-000 | bọc ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | bọc kim thuộc |
tiếng Việt | vie-000 | bọc quanh |
tiếng Việt | vie-000 | bọc vải |
tiếng Việt | vie-000 | bọng |
tiếng Việt | vie-000 | che |
tiếng Việt | vie-000 | che kín |
tiếng Việt | vie-000 | che phủ |
tiếng Việt | vie-000 | choàng |
tiếng Việt | vie-000 | choàng kín |
tiếng Việt | vie-000 | chồng |
tiếng Việt | vie-000 | chụp lên |
tiếng Việt | vie-000 | cuốn |
tiếng Việt | vie-000 | cuốn ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | giấy bọc |
tiếng Việt | vie-000 | giấy gói |
tiếng Việt | vie-000 | gí |
tiếng Việt | vie-000 | gói |
tiếng Việt | vie-000 | khoác kín |
tiếng Việt | vie-000 | kiện |
tiếng Việt | vie-000 | lợp |
tiếng Việt | vie-000 | mũ bịt |
tiếng Việt | vie-000 | mạ |
tiếng Việt | vie-000 | phủ |
tiếng Việt | vie-000 | phủ che |
tiếng Việt | vie-000 | phủ kín |
tiếng Việt | vie-000 | phủ lên |
tiếng Việt | vie-000 | quấn |
tiếng Việt | vie-000 | quấn ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | quấn chặt |
tiếng Việt | vie-000 | quấn quanh |
tiếng Việt | vie-000 | súc |
tiếng Việt | vie-000 | thếp |
tiếng Việt | vie-000 | tráng |
tiếng Việt | vie-000 | trùm |
tiếng Việt | vie-000 | trùm kín |
tiếng Việt | vie-000 | trùm lên |
tiếng Việt | vie-000 | túi |
tiếng Việt | vie-000 | tẩm |
tiếng Việt | vie-000 | vấn |
tiếng Việt | vie-000 | vấn ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | xuy |
tiếng Việt | vie-000 | áo bọc |
tiếng Việt | vie-000 | áo phủ |
tiếng Việt | vie-000 | áp |
tiếng Việt | vie-000 | ép sát |
tiếng Việt | vie-000 | ôm |
tiếng Việt | vie-000 | đóng bao |
tiếng Việt | vie-000 | đóng bao ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | đóng kiện |
tiếng Việt | vie-000 | đóng thùng |
tiếng Việt | vie-000 | đậy |
tiếng Việt | vie-000 | đắp |
tiếng Việt | vie-000 | ủ |
𡨸儒 | vie-001 | 仆 |
𡨸儒 | vie-001 | 襆 |
廣東話 | yue-000 | 襆 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | buk6 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | fu6 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | puk1 |
广东话 | yue-004 | 仆 |
广东话 | yue-004 | 襆 |