tiếng Việt | vie-000 |
tiền bạc |
English | eng-000 | bag |
English | eng-000 | brass |
English | eng-000 | forfeiture |
English | eng-000 | l.s.d |
English | eng-000 | money |
English | eng-000 | splosh |
français | fra-000 | argent |
français | fra-000 | braise |
français | fra-000 | solide |
français | fra-000 | écu |
italiano | ita-000 | danaro |
italiano | ita-000 | denaro |
bokmål | nob-000 | gryn |
bokmål | nob-000 | middel |
bokmål | nob-000 | penger |
русский | rus-000 | деньги |
русский | rus-000 | копейка |
tiếng Việt | vie-000 | cái bị mất |
tiếng Việt | vie-000 | cái bị tước |
tiếng Việt | vie-000 | của cải |
tiếng Việt | vie-000 | tiền |
tiếng Việt | vie-000 | tiền của |
tiếng Việt | vie-000 | tiền nong |
tiếng Việt | vie-000 | tiền tài |
tiếng Việt | vie-000 | tiền tệ |
tiếng Việt | vie-000 | xìn |