tiếng Việt | vie-000 |
bỏ vào túi |
English | eng-000 | bag |
English | eng-000 | case |
English | eng-000 | |
English | eng-000 | purse |
italiano | ita-000 | intascare |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ vào bao |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ vào bọc |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ vào hòm |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ vào hầu bao |