| tiếng Việt | vie-000 |
| nở ra | |
| English | eng-000 | bag |
| English | eng-000 | dilate |
| English | eng-000 | expand |
| English | eng-000 | ventricose |
| français | fra-000 | gonfler |
| français | fra-000 | naître |
| français | fra-000 | se dilater |
| français | fra-000 | se gonfler |
| italiano | ita-000 | dilatarsi |
| italiano | ita-000 | espansivo |
| italiano | ita-000 | gonfiare |
| italiano | ita-000 | nascere |
| русский | rus-000 | бухнуть |
| русский | rus-000 | выводиться |
| русский | rus-000 | вылупляться |
| русский | rus-000 | разбухание |
| русский | rus-000 | раздаваться |
| русский | rus-000 | распускаться |
| русский | rus-000 | расширяться |
| русский | rus-000 | тягучесть |
| tiếng Việt | vie-000 | dễ kéo dài ra |
| tiếng Việt | vie-000 | giãn |
| tiếng Việt | vie-000 | giãn nở |
| tiếng Việt | vie-000 | giãn ra |
| tiếng Việt | vie-000 | hé nở |
| tiếng Việt | vie-000 | lan ra |
| tiếng Việt | vie-000 | mọc ra |
| tiếng Việt | vie-000 | mở rộng |
| tiếng Việt | vie-000 | mở rộng ra |
| tiếng Việt | vie-000 | nới rộng |
| tiếng Việt | vie-000 | nở |
| tiếng Việt | vie-000 | nở rộ |
| tiếng Việt | vie-000 | phình lên |
| tiếng Việt | vie-000 | phình ra |
| tiếng Việt | vie-000 | phùng ra |
| tiếng Việt | vie-000 | phồng lên |
| tiếng Việt | vie-000 | phồng ra |
| tiếng Việt | vie-000 | rộng ra |
| tiếng Việt | vie-000 | sưng lên |
| tiếng Việt | vie-000 | to ra |
| tiếng Việt | vie-000 | trương lên |
| tiếng Việt | vie-000 | trướng lên |
| tiếng Việt | vie-000 | u lên |
