tiếng Việt | vie-000 |
người bảo lãnh |
English | eng-000 | bail |
English | eng-000 | guarantee |
English | eng-000 | guarantor |
français | fra-000 | accréditeur |
français | fra-000 | caution |
français | fra-000 | gageur |
français | fra-000 | garant |
français | fra-000 | répondant |
italiano | ita-000 | garante |
русский | rus-000 | поручитель |
tiếng Việt | vie-000 | bầu chủ |
tiếng Việt | vie-000 | người bảo lĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | người bảo đảm |