PanLinx

tiếng Việtvie-000
nung
U+art-2542449A
Englisheng-000bake
Englisheng-000burn
Englisheng-000fire
Englisheng-000heat
Englisheng-000roast
françaisfra-000chauffer
françaisfra-000cuire
françaisfra-000cuit
françaisfra-000griller
italianoita-000crogiolare
italianoita-000cuocere
bokmålnob-000brenne
русскийrus-000нагрев
русскийrus-000накал
русскийrus-000обжиг
русскийrus-000обжигание
русскийrus-000обжигать
русскийrus-000раскалять
tiếng Việtvie-000hâm lại
tiếng Việtvie-000làm bỏng
tiếng Việtvie-000nhiệt
tiếng Việtvie-000nung nóng
tiếng Việtvie-000nóng sáng
tiếng Việtvie-000nấu
tiếng Việtvie-000thiêu
tiếng Việtvie-000thắp
tiếng Việtvie-000đun
tiếng Việtvie-000đốt
tiếng Việtvie-000đốt cháy
tiếng Việtvie-000đốt nóng
𡨸儒vie-001𤒚


PanLex

PanLex-PanLinx