tiếng Việt | vie-000 |
nung |
U+ | art-254 | 2449A |
English | eng-000 | bake |
English | eng-000 | burn |
English | eng-000 | fire |
English | eng-000 | heat |
English | eng-000 | roast |
français | fra-000 | chauffer |
français | fra-000 | cuire |
français | fra-000 | cuit |
français | fra-000 | griller |
italiano | ita-000 | crogiolare |
italiano | ita-000 | cuocere |
bokmål | nob-000 | brenne |
русский | rus-000 | нагрев |
русский | rus-000 | накал |
русский | rus-000 | обжиг |
русский | rus-000 | обжигание |
русский | rus-000 | обжигать |
русский | rus-000 | раскалять |
tiếng Việt | vie-000 | hâm lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm bỏng |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | nung nóng |
tiếng Việt | vie-000 | nóng sáng |
tiếng Việt | vie-000 | nấu |
tiếng Việt | vie-000 | thiêu |
tiếng Việt | vie-000 | thắp |
tiếng Việt | vie-000 | đun |
tiếng Việt | vie-000 | đốt |
tiếng Việt | vie-000 | đốt cháy |
tiếng Việt | vie-000 | đốt nóng |
𡨸儒 | vie-001 | 𤒚 |