| tiếng Việt | vie-000 |
| do dự | |
| Universal Networking Language | art-253 | irresolute(icl>adj,ant>resolute) |
| English | eng-000 | balance |
| English | eng-000 | balk |
| English | eng-000 | baulk |
| English | eng-000 | boggle |
| English | eng-000 | check |
| English | eng-000 | demur |
| English | eng-000 | dilly-dally |
| English | eng-000 | double-minded |
| English | eng-000 | doubt |
| English | eng-000 | doubtful |
| English | eng-000 | dubious |
| English | eng-000 | dubitative |
| English | eng-000 | flinch |
| English | eng-000 | halt |
| English | eng-000 | haltingly |
| English | eng-000 | hesitant |
| English | eng-000 | hesitate |
| English | eng-000 | hesitatingly |
| English | eng-000 | hesitative |
| English | eng-000 | hover |
| English | eng-000 | indecisive |
| English | eng-000 | indeterminate |
| English | eng-000 | irresolute |
| English | eng-000 | oscillate |
| English | eng-000 | pendulate |
| English | eng-000 | shilly-shally |
| English | eng-000 | stagger |
| English | eng-000 | stickle |
| English | eng-000 | suspensive |
| English | eng-000 | undecided |
| English | eng-000 | undecisive |
| English | eng-000 | undetermined |
| English | eng-000 | unsettled |
| English | eng-000 | vacillate |
| English | eng-000 | vacillating |
| English | eng-000 | vacillatory |
| English | eng-000 | wabble |
| English | eng-000 | waver |
| English | eng-000 | wavering |
| English | eng-000 | wobble |
| français | fra-000 | atermoyer |
| français | fra-000 | balancer |
| français | fra-000 | barguigner |
| français | fra-000 | flottant |
| français | fra-000 | flotter |
| français | fra-000 | hésitant |
| français | fra-000 | hésiter |
| français | fra-000 | indécis |
| français | fra-000 | indéterminé |
| français | fra-000 | irrésolu |
| français | fra-000 | vacillant |
| français | fra-000 | vaciller |
| italiano | ita-000 | dubbioso |
| italiano | ita-000 | esitante |
| italiano | ita-000 | esitare |
| italiano | ita-000 | incerto |
| italiano | ita-000 | indeciso |
| italiano | ita-000 | indugiare |
| italiano | ita-000 | oscillare |
| italiano | ita-000 | rilento |
| italiano | ita-000 | tentennare |
| italiano | ita-000 | titubante |
| bokmål | nob-000 | nøle |
| bokmål | nob-000 | vakle |
| русский | rus-000 | задумываться |
| русский | rus-000 | колебание |
| русский | rus-000 | колебаться |
| русский | rus-000 | мяться |
| русский | rus-000 | нерешительность |
| русский | rus-000 | нерешительный |
| русский | rus-000 | нетвердый |
| русский | rus-000 | неуверенность |
| русский | rus-000 | неуверенный |
| русский | rus-000 | памяться |
| русский | rus-000 | помяться |
| русский | rus-000 | призадуматься |
| русский | rus-000 | раздумье |
| русский | rus-000 | сомневаться |
| русский | rus-000 | сомнение |
| tiếng Việt | vie-000 | Iưỡng Iự |
| tiếng Việt | vie-000 | báo động |
| tiếng Việt | vie-000 | băn khoăn |
| tiếng Việt | vie-000 | chùn lại |
| tiếng Việt | vie-000 | chần chờ |
| tiếng Việt | vie-000 | chần chừ |
| tiếng Việt | vie-000 | chậm |
| tiếng Việt | vie-000 | dao động |
| tiếng Việt | vie-000 | hồ nghi |
| tiếng Việt | vie-000 | khó giải quyết |
| tiếng Việt | vie-000 | không biết |
| tiếng Việt | vie-000 | không biết chắc |
| tiếng Việt | vie-000 | không cương quyết |
| tiếng Việt | vie-000 | không dứt khoát |
| tiếng Việt | vie-000 | không kiên quyết |
| tiếng Việt | vie-000 | không nhất quyết |
| tiếng Việt | vie-000 | không qu quyết |
| tiếng Việt | vie-000 | không quyết đoán |
| tiếng Việt | vie-000 | không quyết định |
| tiếng Việt | vie-000 | không quả quyết |
| tiếng Việt | vie-000 | lung lay |
| tiếng Việt | vie-000 | lùi lại |
| tiếng Việt | vie-000 | lúng túng |
| tiếng Việt | vie-000 | lưỡng lự |
| tiếng Việt | vie-000 | lần lữa |
| tiếng Việt | vie-000 | mềm yếu |
| tiếng Việt | vie-000 | nghi ngại |
| tiếng Việt | vie-000 | nghi ngờ |
| tiếng Việt | vie-000 | nghiêng ngả |
| tiếng Việt | vie-000 | ngại ngần |
| tiếng Việt | vie-000 | ngần ngại |
| tiếng Việt | vie-000 | ngần ngừ |
| tiếng Việt | vie-000 | ngập ngừng |
| tiếng Việt | vie-000 | ngờ ngợ |
| tiếng Việt | vie-000 | ngờ vực |
| tiếng Việt | vie-000 | ngợ |
| tiếng Việt | vie-000 | nhu nhược |
| tiếng Việt | vie-000 | phân vân |
| tiếng Việt | vie-000 | thắc mắc |
| tiếng Việt | vie-000 | trì hoãn |
| tiếng Việt | vie-000 | trù trừ |
| tiếng Việt | vie-000 | tần ngần |
| tiếng Việt | vie-000 | tự hỏi |
| tiếng Việt | vie-000 | đắn đo |
| 𡨸儒 | vie-001 | 猶豫 |
