tiếng Việt | vie-000 |
cân nhau |
English | eng-000 | balance |
bokmål | nob-000 | balansere |
русский | rus-000 | равномерный |
tiếng Việt | vie-000 | bằng nhau |
tiếng Việt | vie-000 | cân xứng |
tiếng Việt | vie-000 | ngang nhau |
tiếng Việt | vie-000 | đều |
tiếng Việt | vie-000 | đều nhau |
tiếng Việt | vie-000 | đều đặn |
tiếng Việt | vie-000 | đồng nhau |
tiếng Việt | vie-000 | đồng đều |