| tiếng Việt | vie-000 |
| cân xứng | |
| English | eng-000 | balance |
| English | eng-000 | proportionable |
| English | eng-000 | proportional |
| English | eng-000 | proportionate |
| English | eng-000 | proportioned |
| français | fra-000 | bien proportionné |
| français | fra-000 | proportionné |
| italiano | ita-000 | conformarsi |
| italiano | ita-000 | proporzionato |
| bokmål | nob-000 | korrespondanse |
| bokmål | nob-000 | korrespondere |
| bokmål | nob-000 | ordentlig |
| русский | rus-000 | пропоциональность |
| русский | rus-000 | пропоциональный |
| русский | rus-000 | симметрический |
| русский | rus-000 | соответствие |
| русский | rus-000 | соразмерно |
| русский | rus-000 | соразмерность |
| русский | rus-000 | соразмерный |
| русский | rus-000 | фронтальный |
| tiếng Việt | vie-000 | cân nhau |
| tiếng Việt | vie-000 | cân đối |
| tiếng Việt | vie-000 | hài hòa |
| tiếng Việt | vie-000 | hợp tỷ lệ |
| tiếng Việt | vie-000 | hợp với |
| tiếng Việt | vie-000 | phù hợp |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tương hợp |
| tiếng Việt | vie-000 | thích hợp |
| tiếng Việt | vie-000 | thích ứng |
| tiếng Việt | vie-000 | tương hợp |
| tiếng Việt | vie-000 | tương xứng |
| tiếng Việt | vie-000 | tương ứng |
| tiếng Việt | vie-000 | tốt |
| tiếng Việt | vie-000 | vừa với |
| tiếng Việt | vie-000 | xứng với |
| tiếng Việt | vie-000 | xứng đáng |
| tiếng Việt | vie-000 | ăn khớp |
| tiếng Việt | vie-000 | đẹp |
| tiếng Việt | vie-000 | đối xứng |
