tiếng Việt | vie-000 |
đòn cân |
English | eng-000 | balance-beam |
English | eng-000 | scale-beam |
English | eng-000 | weigh-beam |
français | fra-000 | fléau |
français | fra-000 | joug |
русский | rus-000 | балансир |
русский | rus-000 | коромысло |
tiếng Việt | vie-000 | cái cân bằng |
tiếng Việt | vie-000 | cán cân |