tiếng Việt | vie-000 |
con lắc |
English | eng-000 | balance-wheel |
English | eng-000 | balancer |
English | eng-000 | beam |
English | eng-000 | pendulous |
English | eng-000 | pendulum |
English | eng-000 | ticker |
français | fra-000 | balancier |
français | fra-000 | pendule |
italiano | ita-000 | bilanciere |
italiano | ita-000 | dondolo |
русский | rus-000 | балансир |
русский | rus-000 | маятник |
tiếng Việt | vie-000 | balăng |
tiếng Việt | vie-000 | cái đu |
tiếng Việt | vie-000 | quả lắc |
tiếng Việt | vie-000 | vấn bập bênh |
tiếng Việt | vie-000 | đòn cân bằng |