tiếng Việt | vie-000 |
bao lơn |
English | eng-000 | balcony |
English | eng-000 | rail |
English | eng-000 | railing |
français | fra-000 | balcon |
bokmål | nob-000 | altan |
bokmål | nob-000 | balkong |
русский | rus-000 | балкон |
tiếng Việt | vie-000 | ban công |
tiếng Việt | vie-000 | ban-công |
tiếng Việt | vie-000 | lan can |
tiếng Việt | vie-000 | lá chắn |
tiếng Việt | vie-000 | tay vịn |
tiếng Việt | vie-000 | tay vịn thang gác |
tiếng Việt | vie-000 | thành |