| tiếng Việt | vie-000 |
| gở | |
| English | eng-000 | baleful |
| English | eng-000 | bodeful |
| English | eng-000 | ill-omened |
| English | eng-000 | inauspicious |
| English | eng-000 | ominous |
| English | eng-000 | portentous |
| English | eng-000 | sinister |
| English | eng-000 | unlucky |
| français | fra-000 | funeste |
| français | fra-000 | mauvais |
| français | fra-000 | sinistre |
| italiano | ita-000 | nefasto |
| italiano | ita-000 | sinistro |
| русский | rus-000 | зловещий |
| tiếng Việt | vie-000 | báo điềm gở |
| tiếng Việt | vie-000 | báo điềm xấu |
| tiếng Việt | vie-000 | báo điều dữ |
| tiếng Việt | vie-000 | bất hạnh |
| tiếng Việt | vie-000 | dữ |
| tiếng Việt | vie-000 | hung |
| tiếng Việt | vie-000 | không hay |
| tiếng Việt | vie-000 | không may |
| tiếng Việt | vie-000 | không tốt |
| tiếng Việt | vie-000 | mang điềm xấu |
| tiếng Việt | vie-000 | mang điểm xấu |
| tiếng Việt | vie-000 | rủi |
| tiếng Việt | vie-000 | rủi ro |
| tiếng Việt | vie-000 | tai hoạ |
| tiếng Việt | vie-000 | xấu |
| tiếng Việt | vie-000 | đáng ngại |
