| tiếng Việt | vie-000 |
| ngăn trở | |
| English | eng-000 | Hinder |
| English | eng-000 | balk |
| English | eng-000 | baulk |
| English | eng-000 | embarrass |
| English | eng-000 | embarrassing |
| English | eng-000 | hamper |
| English | eng-000 | incommodate |
| English | eng-000 | incommode |
| English | eng-000 | prevent |
| English | eng-000 | restrain |
| English | eng-000 | stall |
| English | eng-000 | stem |
| English | eng-000 | thwart |
| English | eng-000 | trammel |
| français | fra-000 | contrarier |
| français | fra-000 | contrecarrer |
| français | fra-000 | empêcher |
| italiano | ita-000 | contrariare |
| italiano | ita-000 | contrastare |
| italiano | ita-000 | impedito |
| bokmål | nob-000 | forhindre |
| bokmål | nob-000 | hemme |
| bokmål | nob-000 | hinder |
| bokmål | nob-000 | hindre |
| bokmål | nob-000 | hindring |
| русский | rus-000 | воспрепятствовать |
| русский | rus-000 | задержка |
| русский | rus-000 | затормозить |
| русский | rus-000 | мешать |
| русский | rus-000 | препятствовать |
| русский | rus-000 | торможение |
| русский | rus-000 | тормозить |
| tiếng Việt | vie-000 | bị ngăn cản |
| tiếng Việt | vie-000 | can ngăn |
| tiếng Việt | vie-000 | chướng ngại vật |
| tiếng Việt | vie-000 | chặn |
| tiếng Việt | vie-000 | chống lại |
| tiếng Việt | vie-000 | cản |
| tiếng Việt | vie-000 | cản tr |
| tiếng Việt | vie-000 | cản trở |
| tiếng Việt | vie-000 | gây khó khăn cho |
| tiếng Việt | vie-000 | gây trở ngại |
| tiếng Việt | vie-000 | kìm hãm |
| tiếng Việt | vie-000 | làm hỏng |
| tiếng Việt | vie-000 | làm khó dễ |
| tiếng Việt | vie-000 | làm thất bại |
| tiếng Việt | vie-000 | làm trắc trở |
| tiếng Việt | vie-000 | làm trở ngại |
| tiếng Việt | vie-000 | ngăn |
| tiếng Việt | vie-000 | ngăn chặn |
| tiếng Việt | vie-000 | ngăn cản |
| tiếng Việt | vie-000 | ngăn giữ |
| tiếng Việt | vie-000 | ngăn ngừa |
| tiếng Việt | vie-000 | phá ngang |
| tiếng Việt | vie-000 | sự |
| tiếng Việt | vie-000 | trì hoãn |
| tiếng Việt | vie-000 | trở ngại |
| tiếng Việt | vie-000 | vật cản trở |
