tiếng Việt | vie-000 |
bỏ lỡ |
English | eng-000 | balk |
English | eng-000 | baulk |
English | eng-000 | lose |
English | eng-000 | lost |
English | eng-000 | miss |
English | eng-000 | unseized |
français | fra-000 | manquer |
français | fra-000 | négliger |
français | fra-000 | perdre |
français | fra-000 | perdu |
italiano | ita-000 | mancato |
italiano | ita-000 | sciupare |
русский | rus-000 | пробегать |
русский | rus-000 | прогуливать |
русский | rus-000 | прозевывать |
русский | rus-000 | пропуск |
русский | rus-000 | упускать |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ lỡ dịp |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ mất |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ nhỡ |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ phí |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ qua |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ quá |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ trượt |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ uổng |
tiếng Việt | vie-000 | lỡ |
tiếng Việt | vie-000 | lỡ cơ |
tiếng Việt | vie-000 | nhỡ |
tiếng Việt | vie-000 | nhỡ dịp |
tiếng Việt | vie-000 | nhỡ thời |