tiếng Việt | vie-000 |
chùn lại |
English | eng-000 | balk |
English | eng-000 | baulk |
English | eng-000 | boggle |
English | eng-000 | crane |
English | eng-000 | recoil |
English | eng-000 | refuse |
English | eng-000 | shrank |
English | eng-000 | shrink |
English | eng-000 | shrunk |
français | fra-000 | caler |
русский | rus-000 | жаться |
tiếng Việt | vie-000 | chùn bước |
tiếng Việt | vie-000 | chịu thua |
tiếng Việt | vie-000 | co lại |
tiếng Việt | vie-000 | co quắp |
tiếng Việt | vie-000 | co ro |
tiếng Việt | vie-000 | do dự |
tiếng Việt | vie-000 | dừng lại |
tiếng Việt | vie-000 | không dám nhảy qua |
tiếng Việt | vie-000 | lùi bước |
tiếng Việt | vie-000 | lùi lại |
tiếng Việt | vie-000 | lưỡng lự |
tiếng Việt | vie-000 | ngần ngại |
tiếng Việt | vie-000 | rụt lại |
tiếng Việt | vie-000 | thoái lui |
tiếng Việt | vie-000 | thu mình |