tiếng Việt | vie-000 |
hình cầu |
English | eng-000 | ball |
English | eng-000 | globose |
English | eng-000 | globous |
English | eng-000 | globular |
English | eng-000 | orb |
English | eng-000 | orbicular |
English | eng-000 | sphere |
English | eng-000 | spherical |
français | fra-000 | globuleux |
français | fra-000 | sphère |
français | fra-000 | sphéricité |
italiano | ita-000 | sfera |
italiano | ita-000 | sferico |
русский | rus-000 | глобулярный |
русский | rus-000 | сфера |
русский | rus-000 | сферический |
русский | rus-000 | шар |
русский | rus-000 | шаровидный |
русский | rus-000 | шаровой |
русский | rus-000 | шарообразный |
tiếng Việt | vie-000 | có hình cầu |
tiếng Việt | vie-000 | cầu |
tiếng Việt | vie-000 | dạng cầu |
tiếng Việt | vie-000 | hình tiểu cầu |
tiếng Việt | vie-000 | khối cầu |
tiếng Việt | vie-000 | mặt cầu |
tiếng Việt | vie-000 | quả bóng |
tiếng Việt | vie-000 | quả cầu |
tiếng Việt | vie-000 | quỹ đạo |
tiếng Việt | vie-000 | vòng tròn |