tiếng Việt | vie-000 |
búi |
U+ | art-254 | 27E3B |
English | eng-000 | ball |
English | eng-000 | bunch |
English | eng-000 | tuft |
English | eng-000 | wisp |
русский | rus-000 | сплетение |
Thavung | thm-000 | puul² sɔk¹ |
tiếng Việt | vie-000 | buồng |
tiếng Việt | vie-000 | bó |
tiếng Việt | vie-000 | chùm |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn |
tiếng Việt | vie-000 | cụm |
tiếng Việt | vie-000 | mớ |
tiếng Việt | vie-000 | nắm |
tiếng Việt | vie-000 | đám rối |
𡨸儒 | vie-001 | 𧸻 |