tiếng Việt | vie-000 |
bình cầu |
English | eng-000 | balloon |
English | eng-000 | flask |
français | fra-000 | ballon |
русский | rus-000 | баллон |
русский | rus-000 | колба |
tiếng Việt | vie-000 | bình |
tiếng Việt | vie-000 | bình nén |
tiếng Việt | vie-000 | bình thót cổ |
tiếng Việt | vie-000 | bầu |
tiếng Việt | vie-000 | nồi cổ cong |