| tiếng Việt | vie-000 |
| rút thăm | |
| English | eng-000 | ballot |
| français | fra-000 | tirer au sort |
| italiano | ita-000 | sorteggiare |
| italiano | ita-000 | sortire |
| italiano | ita-000 | tirare a sorte |
| bokmål | nob-000 | lodde |
| русский | rus-000 | жеребьевка |
| русский | rus-000 | разыгрывать |
| русский | rus-000 | тираж |
| tiếng Việt | vie-000 | bắt thăm |
| tiếng Việt | vie-000 | bốc thăm |
| tiếng Việt | vie-000 | quay số |
| tiếng Việt | vie-000 | rút số |
| tiếng Việt | vie-000 | xổ số |
