tiếng Việt | vie-000 |
phiếu bầu |
English | eng-000 | ballot-paper |
français | fra-000 | bulletin |
français | fra-000 | bulletin de vote |
français | fra-000 | suffrage |
français | fra-000 | vote |
italiano | ita-000 | suffragio |
русский | rus-000 | бюллетень |
tiếng Việt | vie-000 | lá phiếu |
tiếng Việt | vie-000 | lá thăm |
tiếng Việt | vie-000 | phiếu |
tiếng Việt | vie-000 | phiếu trưng cầu |